XSQT - SXQT - Kết quả xổ số Quảng Trị hôm nay

Sổ kết quả XS Quảng Trị thứ năm 06/11/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 5 » Miền Trung 06/11/2025

8 66
7 513
6 0459 9723 8594
5 8093
4 80260 68533 71906 01997 89934 83083 73578
3 32911 46674
2 65113
1 14563
ĐB 838004
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4; 6; 6; 0
1 1;3;3; 1; 1
2 3; 2
3 3;4; 1;1;2;3;6;8;9; 3
4 3;7;9; 4
5 9; 5
6 3; 6
7 4;8; 9; 7
8 3; 7; 8
9 3;4;7; 5; 9

XSQT Thứ 5- Bảng kết quả XSKT Quảng Trị 30/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 5 » Miền Trung 30/10/2025

8 26
7 741
6 7648 1404 0744
5 8414
4 15187 81157 48634 75094 37476 63427 76226
3 14111 31391
2 85537
1 83494
ĐB 965524
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4; 0
1 1;4; 1;4;9; 1
2 4; 6;7; 2
3 4;7; 3
4 1;4;8; 1;2; 3;4;9;9; 4
5 7; 5
6 2;7; 6
7 6; 2;3;5;8; 7
8 7; 4; 8
9 1;4;4; 9

Trực tiếp KQXS Quảng Trị hôm nay thứ năm 23/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 5 » Miền Trung 23/10/2025

8 65
7 455
6 2909 0932 8155
5 3890
4 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506
3 60950 05405
2 95651
1 95297
ĐB 464198
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5;6;8;9; 5;9; 0
1 2;7; 5; 1
2 1;3; 2
3 2; 3
4 4; 4;5; 4
5 1;4;5;5; 5;5; 5
6 7; 6
7 6; 1;9; 7
8 9; 8
9 7;8; 9

Sổ kết quả XS Quảng Trị thứ năm 16/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 5 » Miền Trung 16/10/2025

8 58
7 962
6 7893 5094 5675
5 2115
4 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773
3 48205 65526
2 01054
1 94038
ĐB 728951
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5; 2;3; 0
1 5; 5; 1
2 6; 3;6; 2
3 2;8; 6;7;9; 3
4 5;9; 4
5 1; 4; 1;7; 5
6 2;3; 2;9; 6
7 3;5; 9; 7
8 3; 8
9 3;4;6;7; 9

XSQT Thứ 5- Bảng kết quả XSKT Quảng Trị 09/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 5 » Miền Trung 09/10/2025

8 31
7 106
6 9118 1020 5757
5 2231
4 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206
3 35786 01805
2 94902
1 20646
ĐB 033339
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2;5;6;6; 2;8; 0
1 7;8; 3;6; 1
2 5; 2
3 1;9; 3
4 6; 4
5 2;7;7; 5
6 1;7; 4;8; 6
7 1;5;5;6; 7
8 6; 1; 8
9 3; 9

Trực tiếp KQXS Quảng Trị hôm nay thứ năm 02/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 5 » Miền Trung 02/10/2025

8 16
7 998
6 4681 4598 3390
5 5661
4 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746
3 06107 96918
2 77029
1 63140
ĐB 432514
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4;7; 4;5;9; 0
1 4; 4;7;8; 6;8; 1
2 9; 2
3 3
4 6;9; 1; 1; 4
5 5
6 1; 4; 6
7 8; 1; 7
8 1; 1;7;9;9; 8
9 8;8; 2;4; 9

sdfsdfsdfdsfsd

X