XSQT - SXQT - Kết quả xổ số Quảng Trị hôm nay

Sổ kết quả XS Quảng Trị thứ năm 27/11/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 5 » Miền Trung 27/11/2025

8 36
7 522
6 3789 8542 4672
5 3947
4 67898 78698 39464 46873 58156 08992 54458
3 16799 86306
2 07320
1 85953
ĐB 664082
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6; 2; 0
1 1
2 2; 2;4;7;8; 9; 2
3 5;7; 3
4 2;7; 6; 4
5 3;6;8; 5
6 4; 5; 6
7 2;3; 4; 7
8 2; 9; 5;9;9; 8
9 2;8;8;9; 8;9; 9

XSQT Thứ 5- Bảng kết quả XSKT Quảng Trị 20/11/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 5 » Miền Trung 20/11/2025

8 41
7 345
6 8120 0471 2001
5 0037
4 37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092
3 62943 59108
2 25663
1 62561
ĐB 530553
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1;8; 2; 0
1 6;7; 1
2 6;9; 2
3 7; 4;5; 6; 3
4 3;5;7; 4
5 3; 9; 4;7;7; 5
6 1;2;3; 6
7 1;5;5; 3;4; 7
8 8
9 2;9; 5;9; 9

Trực tiếp KQXS Quảng Trị hôm nay thứ năm 13/11/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 5 » Miền Trung 13/11/2025

8 56
7 036
6 9480 1574 0093
5 2275
4 17146 54346 05328 29133 53046 91809 30500
3 11503 29831
2 75539
1 63030
ĐB 805961
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3;9; 3;8; 0
1 3;6; 1
2 8; 2
3 1;3;6;9; 3;9; 3
4 6;6;6; 7; 4
5 7; 5
6 1; 3;4;4;4; 6
7 4;5; 7
8 2; 8
9 3; 3; 9

Sổ kết quả XS Quảng Trị thứ năm 06/11/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 5 » Miền Trung 06/11/2025

8 66
7 513
6 0459 9723 8594
5 8093
4 80260 68533 71906 01997 89934 83083 73578
3 32911 46674
2 65113
1 14563
ĐB 838004
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4; 6; 6; 0
1 1;3;3; 1; 1
2 3; 2
3 3;4; 1;1;2;3;6;8;9; 3
4 3;7;9; 4
5 9; 5
6 3; 6
7 4;8; 9; 7
8 3; 7; 8
9 3;4;7; 5; 9

XSQT Thứ 5- Bảng kết quả XSKT Quảng Trị 30/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 5 » Miền Trung 30/10/2025

8 26
7 741
6 7648 1404 0744
5 8414
4 15187 81157 48634 75094 37476 63427 76226
3 14111 31391
2 85537
1 83494
ĐB 965524
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4; 0
1 1;4; 1;4;9; 1
2 4; 6;7; 2
3 4;7; 3
4 1;4;8; 1;2; 3;4;9;9; 4
5 7; 5
6 2;7; 6
7 6; 2;3;5;8; 7
8 7; 4; 8
9 1;4;4; 9

Trực tiếp KQXS Quảng Trị hôm nay thứ năm 23/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 5 » Miền Trung 23/10/2025

8 65
7 455
6 2909 0932 8155
5 3890
4 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506
3 60950 05405
2 95651
1 95297
ĐB 464198
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5;6;8;9; 5;9; 0
1 2;7; 5; 1
2 1;3; 2
3 2; 3
4 4; 4;5; 4
5 1;4;5;5; 5;5; 5
6 7; 6
7 6; 1;9; 7
8 9; 8
9 7;8; 9

sdfsdfsdfdsfsd

X