XSNT - SXNT - Kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay

Sổ kết quả XS Ninh Thuận thứ sáu 26/09/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 6 » Miền Trung 26/09/2025

8 72
7 284
6 0459 0968 6377
5 9816
4 64715 37859 11107 87332 51050 65963 17094
3 48215 44987
2 57656
1 47327
ĐB 744234
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7; 5; 0
1 5;5;6; 1
2 7; 3; 2
3 2;4; 6; 3
4 3; 8;9; 4
5 6;9;9; 1;1; 5
6 3;8; 1;5; 6
7 7; 2;7;8; 7
8 4;7; 6; 8
9 4; 5;5; 9

XSNT Thứ 6- Bảng kết quả XSKT Ninh Thuận 19/09/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 6 » Miền Trung 19/09/2025

8 15
7 859
6 5064 2194 3724
5 7754
4 85851 86947 30782 12792 20933 00198 58260
3 03250 00316
2 93832
1 83372
ĐB 505265
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5;6; 0
1 6; 5; 1
2 4; 3;7;8;9; 2
3 2;3; 3; 3
4 7; 2;5;6;9; 4
5 1;4;9; 6; 5
6 4;5; 1; 6
7 2; 4; 7
8 2; 9; 8
9 2;4;8; 5; 9

Trực tiếp KQXS Ninh Thuận hôm nay thứ sáu 12/09/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 6 » Miền Trung 12/09/2025

8 17
7 136
6 2636 3561 3126
5 1268
4 03968 61823 85421 65512 65918 44156 19240
3 37912 54354
2 97740
1 72595
ĐB 534913
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4;4; 0
1 2;2;3; 8; 2;6; 1
2 1;3;6; 1;1; 2
3 6;6; 1; 2; 3
4 5; 4
5 4;6; 9; 5
6 1;8;8; 2;3;3;5; 6
7 7
8 1;6;6; 8
9 5; 9

Sổ kết quả XS Ninh Thuận thứ sáu 05/09/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 6 » Miền Trung 05/09/2025

8 11
7 602
6 1032 7624 4605
5 4285
4 76677 04319 31006 97501 84998 44706 82973
3 28666 32678
2 19987
1 74137
ĐB 881714
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1;2;5;6;6; 0
1 4; 9; 1
2 4; 3; 2
3 2;7; 7; 3
4 1; 2; 4
5 8; 5
6 6; 6; 6
7 3;7;8; 3;7;8; 7
8 5;7; 7;9; 8
9 8; 1; 9

XSNT Thứ 6- Bảng kết quả XSKT Ninh Thuận 29/08/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 6 » Miền Trung 29/08/2025

8 87
7 280
6 1369 9154 6473
5 1741
4 39946 57607 03298 67125 66946 79824 55605
3 85673 86421
2 75685
1 01728
ĐB 670328
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5;7; 8; 0
1 2;4; 1
2 1;4;5;8; 8; 2
3 7;7; 3
4 1;6;6; 2;5; 4
5 4; 2;8; 5
6 9; 4;4; 6
7 3;3; 7
8 5; 2; 2;9; 8
9 8; 6; 9

Trực tiếp KQXS Ninh Thuận hôm nay thứ sáu 22/08/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 6 » Miền Trung 22/08/2025

8 64
7 913
6 5581 1538 1433
5 0127
4 35754 38947 97455 93589 11340 86948 11150
3 96625 90011
2 31999
1 51271
ĐB 626091
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 4;5; 0
1 1;3; 1;7;8;9; 1
2 5;7; 2
3 3;8; 1;3; 3
4 7;8; 5; 4
5 4;5; 2;5; 5
6 6
7 1; 2;4; 7
8 1;9; 3;4; 8
9 1; 9; 8;9; 9

sdfsdfsdfdsfsd

X