XSNT - SXNT - Kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay

Sổ kết quả XS Ninh Thuận thứ sáu 14/11/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 6 » Miền Trung 14/11/2025

8 09
7 478
6 6878 5014 4045
5 7485
4 05210 50131 85116 94121 16678 84406 18239
3 78441 50527
2 31915
1 65894
ĐB 184778
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6; 1; 0
1 4;5;6; 2;3;4; 1
2 1;7; 2
3 1;9; 3
4 1;5; 1;9; 4
5 1;4;8; 5
6 1; 6
7 8; 8;8;8; 2; 7
8 5; 7; 7;7;7; 8
9 4; 3; 9

XSNT Thứ 6- Bảng kết quả XSKT Ninh Thuận 07/11/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 6 » Miền Trung 07/11/2025

8 21
7 021
6 3150 1439 7424
5 5619
4 40076 35468 45356 26692 54593 09915 20642
3 07002 26758
2 99559
1 91023
ĐB 402974
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2; 5; 0
1 5;9; 2; 1
2 1;3;4; 4;9; 2
3 9; 2;9; 3
4 2; 2;7; 4
5 6;8;9; 1; 5
6 8; 5;7; 6
7 4; 6; 7
8 5;6; 8
9 2;3; 1;3;5; 9

Trực tiếp KQXS Ninh Thuận hôm nay thứ sáu 31/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 6 » Miền Trung 31/10/2025

8 03
7 593
6 2361 5463 2276
5 2160
4 17248 04100 27047 63971 35097 80743 63394
3 29708 45839
2 09619
1 88684
ĐB 750208
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 8; 8; 6; 0
1 9; 6;7; 1
2 2
3 9; 4;6;9; 3
4 3;7;8; 8;9; 4
5 5
6 1;3; 7; 6
7 1;6; 4;9; 7
8 4; 4; 8
9 3;4;7; 1;3; 9

Sổ kết quả XS Ninh Thuận thứ sáu 24/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 6 » Miền Trung 24/10/2025

8 98
7 929
6 6214 7915 6454
5 9993
4 37144 14101 97804 40727 42790 09107 01918
3 93126 57043
2 47033
1 08759
ĐB 801138
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1;4;7; 9; 0
1 4;5;8; 1
2 6;7;9; 2
3 3;8; 3;4;9; 3
4 3;4; 1;4;5; 4
5 4;9; 1; 5
6 2; 6
7 2; 7
8 1;3; 8
9 3; 2;5; 9

XSNT Thứ 6- Bảng kết quả XSKT Ninh Thuận 17/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 6 » Miền Trung 17/10/2025

8 54
7 116
6 8917 6629 8918
5 1034
4 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564
3 29887 38992
2 55669
1 91856
ĐB 784936
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1; 2; 0
1 6;7;7;8; 1
2 9; 8;9; 2
3 4;6; 3
4 3;6; 4
5 6; 5
6 4;7;7;9; 1;3; 5; 6
7 1;1;6;6;8; 7
8 2;7; 1; 8
9 2; 2;6; 9

Trực tiếp KQXS Ninh Thuận hôm nay thứ sáu 10/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung thứ 6 » Miền Trung 10/10/2025

8 11
7 486
6 9254 0011 0347
5 4156
4 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803
3 61445 50173
2 93309
1 88408
ĐB 851840
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3;8;9; 1;4; 7; 0
1 1; 1; 1
2 6; 2
3 7; 3
4 5;7; 5;5; 4
5 4;4;6; 4; 5
6 9;9; 2;5;8; 6
7 3; 4; 7
8 6; 8
9 6;6; 9

sdfsdfsdfdsfsd

X