XSKT - SXKT - Kết quả xổ số Kon Tum hôm nay

Sổ kết quả XS Kon Tum chủ nhật 23/11/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung chủ nhật » Miền Trung 23/11/2025

8 04
7 240
6 1395 8213 3397
5 4206
4 73226 32997 42210 93803 20349 48676 93895
3 86627 92004
2 25134
1 67327
ĐB 517044
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 3;4;6; 1;4; 0
1 3; 1
2 6;7;7; 2
3 4; 1; 3
4 4; 9; 3;4; 4
5 9;9; 5
6 2;7; 6
7 6; 2;2;9;9; 7
8 8
9 5;5;7;7; 4; 9

XSKT Chủ nhật- Bảng kết quả XSKT Kon Tum 16/11/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung chủ nhật » Miền Trung 16/11/2025

8 58
7 287
6 9266 5408 0002
5 8920
4 14442 48386 96893 55069 65548 53361 96039
3 59149 13960
2 45015
1 30082
ĐB 824350
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 2;8; 2;5; 6; 0
1 5; 6; 1
2 4;8; 2
3 9; 9; 3
4 2;8;9; 4
5 1; 5
6 1;6;9; 6;8; 6
7 8; 7
8 2;6;7; 4; 8
9 3; 3;4;6; 9

Trực tiếp KQXS Kon Tum hôm nay chủ nhật 09/11/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung chủ nhật » Miền Trung 09/11/2025

8 33
7 625
6 6013 3397 9883
5 1498
4 42463 12612 41952 47191 94619 48143 35522
3 72752 14378
2 72147
1 91921
ĐB 049110
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1; 0
1 2;3;9; 2;9; 1
2 1;2;5; 1;2;5;5; 2
3 1;4;6;8; 3
4 3;7; 4
5 2;2; 2; 5
6 3; 6
7 8; 4;9; 7
8 3; 7;9; 8
9 1;7;8; 1; 9

Sổ kết quả XS Kon Tum chủ nhật 02/11/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung chủ nhật » Miền Trung 02/11/2025

8 53
7 197
6 9025 3008 8957
5 2685
4 05246 43492 92990 02745 94900 79032 14307
3 33049 58127
2 42753
1 64184
ĐB 298365
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7;8; 9; 0
1 1
2 5;7; 3;9; 2
3 2; 5; 3
4 5;6;9; 8; 4
5 3;7; 2;4;6; 8; 5
6 5; 4; 6
7 2;5;9; 7
8 4;5; 8
9 2;7; 4; 9

XSKT Chủ nhật- Bảng kết quả XSKT Kon Tum 26/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung chủ nhật » Miền Trung 26/10/2025

8 33
7 113
6 8696 9846 4742
5 9333
4 56586 74856 37849 42349 46236 59233 16996
3 86555 11393
2 05594
1 71316
ĐB 014828
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0
1 3;6; 1
2 8; 4; 2
3 3;3;6; 1;3;3;9; 3
4 2;6;9;9; 9; 4
5 5;6; 5; 5
6 1;3;4;5;8;9;9; 6
7 7
8 6; 2; 8
9 3;4;6;6; 4;4; 9

Trực tiếp KQXS Kon Tum hôm nay chủ nhật 19/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung chủ nhật » Miền Trung 19/10/2025

8 68
7 429
6 8006 3751 7834
5 5551
4 16236 55477 54229 62005 22334 88559 01123
3 57295 71015
2 64368
1 70637
ĐB 784740
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5;6; 4; 0
1 5; 5;5; 1
2 3;9;9; 2
3 4;4;6;7; 2; 3
4 3;3; 4
5 1;1;9; 1;9; 5
6 8; 3; 6
7 7; 3;7; 7
8 6; 8
9 5; 2;2;5; 9

sdfsdfsdfdsfsd

X