XSKT - SXKT - Kết quả xổ số Kon Tum hôm nay

Sổ kết quả XS Kon Tum chủ nhật 09/11/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung chủ nhật » Miền Trung 09/11/2025

8 33
7 625
6 6013 3397 9883
5 1498
4 42463 12612 41952 47191 94619 48143 35522
3 72752 14378
2 72147
1 91921
ĐB 049110
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 1; 0
1 2;3;9; 2;9; 1
2 1;2;5; 1;2;5;5; 2
3 1;4;6;8; 3
4 3;7; 4
5 2;2; 2; 5
6 3; 6
7 8; 4;9; 7
8 3; 7;9; 8
9 1;7;8; 1; 9

XSKT Chủ nhật- Bảng kết quả XSKT Kon Tum 02/11/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung chủ nhật » Miền Trung 02/11/2025

8 53
7 197
6 9025 3008 8957
5 2685
4 05246 43492 92990 02745 94900 79032 14307
3 33049 58127
2 42753
1 64184
ĐB 298365
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 7;8; 9; 0
1 1
2 5;7; 3;9; 2
3 2; 5; 3
4 5;6;9; 8; 4
5 3;7; 2;4;6; 8; 5
6 5; 4; 6
7 2;5;9; 7
8 4;5; 8
9 2;7; 4; 9

Trực tiếp KQXS Kon Tum hôm nay chủ nhật 26/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung chủ nhật » Miền Trung 26/10/2025

8 33
7 113
6 8696 9846 4742
5 9333
4 56586 74856 37849 42349 46236 59233 16996
3 86555 11393
2 05594
1 71316
ĐB 014828
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 0
1 3;6; 1
2 8; 4; 2
3 3;3;6; 1;3;3;9; 3
4 2;6;9;9; 9; 4
5 5;6; 5; 5
6 1;3;4;5;8;9;9; 6
7 7
8 6; 2; 8
9 3;4;6;6; 4;4; 9

Sổ kết quả XS Kon Tum chủ nhật 19/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung chủ nhật » Miền Trung 19/10/2025

8 68
7 429
6 8006 3751 7834
5 5551
4 16236 55477 54229 62005 22334 88559 01123
3 57295 71015
2 64368
1 70637
ĐB 784740
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 5;6; 4; 0
1 5; 5;5; 1
2 3;9;9; 2
3 4;4;6;7; 2; 3
4 3;3; 4
5 1;1;9; 1;9; 5
6 8; 3; 6
7 7; 3;7; 7
8 6; 8
9 5; 2;2;5; 9

XSKT Chủ nhật- Bảng kết quả XSKT Kon Tum 12/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung chủ nhật » Miền Trung 12/10/2025

8 71
7 928
6 7121 6307 4147
5 8762
4 62215 24907 70559 39811 44106 76715 79109
3 57368 12262
2 11913
1 71150
ĐB 296358
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6;7;7;9; 5; 0
1 1;3;5;5; 1;2; 1
2 1;8; 6;6; 2
3 1; 3
4 7; 4
5 8; 9; 1;1; 5
6 2;2;8; 6
7 4; 7
8 2;5; 6; 8
9 5; 9

Trực tiếp KQXS Kon Tum hôm nay chủ nhật 05/10/2025

Miền Trung » Xổ Số Miền Trung chủ nhật » Miền Trung 05/10/2025

8 41
7 780
6 0255 6139 3494
5 6315
4 27318 75090 19296 67985 47154 76396 37865
3 69578 96480
2 55560
1 78816
ĐB 674256
Đầu Đuôi Đầu Đuôi
0 6;8;8;9; 0
1 5;6;8; 1
2 2
3 9; 3
4 5;9; 4
5 4;5;6; 1;5;6;8; 5
6 5; 1;5; 9;9; 6
7 8; 7
8 5; 1;7; 8
9 4;6;6; 3; 9

sdfsdfsdfdsfsd

X